Bạn đang tìm hiểu Thông tin tuyển sinh vào THPT, Tuyển sinh lớp 10 2023.ttgdnn-gdtxquan11.edu.vn gửi tới các bạn bài Điểm thi vào lớp 10 THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu, Đồng Tháp. Hi vọng là điều các bạn đang tìm kiếm.
Ngày 20 tháng 6 năm 2014, Bộ Giáo dục và Đào tạo tỉnh Đồng Tháp công bố kết quả kỳ thi tuyển sinh lớp 10 tài năng năm 2014 trường THCS Nguyễn Quán Diệu.
Trường THPT Chuyên Nguyễn Quang Diệu
Kết quả kỳ thi tuyển sinh lớp 10 năm 2014 của Tongta Trường THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu đã được cập nhật trên diemthi.tuyensinh247.com, các em vào trang này để tra cứu kết quả thi nhanh nhất: http://diemthi.tuyensinh247.com/diem-thi-vao-lop -10/dong-thap-19.html.
Kết quả điểm thi của 50 thí sinh trong tổng số 544 thí sinh trúng tuyển vào lớp 10 của Đồng Tháp năm 2014:
SBD | họ Và tên thí sinh | ngày sinh | van | đông an | trợ giảng | Chử Diên 1 | ra nuốt 2 | |
người đầu tiên | 020001 | quả lê thần chính trí tuệ nhân tạo | 07/11/1999 | 4,75 | 5,75 | 5,25 | 2.500 | |
2 | 020002 | Đỗ Minh Kiến | Ngày 6 tháng 1 năm 1999 | 7,50 | 10.00 | 9h15 | 10.000 won | 7.450 |
3 | 020003 | Nguyễn Trần Thanh An | Ngày 5 tháng 9 năm 1999 | 3,25 | 3,25 | 2,70 | 1.250 | |
4 | 020004 | Lại Thị Tsui An | 05/10/1999 | 7,50 | 10.00 | 8,90 | 10.000 won | 7.000 won |
5 | 020005 | Nguyễn Thị Trí An | Ngày 2 tháng 3 năm 1999 | 6,25 | 6,75 | 5,05 | 5.000 won | |
6 | 020006 | Nguyễn Hoàng Chu Ân | Ngày 21 tháng 5 năm 1999 | 5,50 | 9,25 | 7,75 | 5.250 | 5.250 |
7 | 020007 | Nguyễn Trường An | Ngày 7 tháng 3 năm 1999 | 5,50 | 7,25 | 7,25 | 3.250 | 5.500 |
số 8 | 020008 | Weng Shi Wen’an | Ngày 5 tháng 4 năm 1999 | 7,00 | 8,50 | 8,80 | 5.000 won | 4.800 |
9 | 020009 | Lê Vũ | Ngày 31 tháng 3 năm 1999 | 5,75 | 8,25 | 8,90 | 3.750 | 4.500 |
mười | 020010 | Nguyễn Định Đình | Ngày 28 tháng 3 năm 1999 | 5,25 | 8,00 | 8,85 | 7.000 won | 1.500 yên |
11 | 020011 | Pei Yu Huangying | Ngày 18 tháng 5 năm 1999 | 5,00 | 6,50 | 5,05 | 0.000 | 6.125 |
thứ mười hai | 020002 | Pei Yulanying | 08/10/1999 | 5,00 | 4,00 | 3h30 | 2.750 | |
13 | 020013 | Lại Thị Laning | Ngày 20 tháng 1 năm 1999 | 6,50 | 7,75 | 5,95 | 2.750 | |
14 | 020014 | Lan Anh | Ngày 21 tháng 4 năm 1999 | 7,00 | 7,50 | 8h20 | 9.000 won | |
15 | 020015 | Dương Ngọc Mai Anh | Ngày 13 tháng 10 năm 1999 | 7,25 | 6,75 | 9,05 | 5.250 | 6.600 |
16 | 020016 | Nguyễn Mỹ Anh | Ngày 26 tháng 4 năm 1999 | 6,50 | 6,50 | 7h30 | 4.750 | 4.500 |
17 | 020017 | nguyễn minh anh | Ngày 24 tháng 9 năm 1999 | 7,25 | 8,75 | 8,70 | 8.700 | |
18 | 020018 | nguyễn thị minh anh | 1999-06-11 | 4,50 | 7,75 | 8.10 | 6.250 | 6.000 won |
19 | 020019 | Nguyễn Chàng Nam Anh | Ngày 20 tháng 8 năm 1999 | 2,75 | 7,75 | 6,05 | 2.500 | 3.500 |
20 | 020020 | nguyễn thị ngọc anh | Ngày 23 tháng 10 năm 1999 | 6,25 | 6,75 | 7,75 | 3.500 | |
hai mươi mốt | 020021 | Duẩn Riying | Ngày 24 tháng 6 năm 1999 | 5,25 | 8,25 | 6,80 | 6.125 | |
hai mươi hai | 020022 | Hà Phương Anh | 06/12/1999 | 6,50 | 9.00 | 7,75 | 3.500 | 3.650 |
hai mươi ba | 020023 | Nguyễn Thị Quý Anh | Ngày 26 tháng 6 năm 1999 | 7,75 | 7,25 | 8,60 | 6.250 | 3.250 |
hai mươi bốn | 020024 | Bùi Quỳnh Anh | Ngày 20 tháng 5 năm 1999 | 6,00 | 8,50 | 9,60 | 5.250 | 7.450 |
người đầu tiên | 020025 | Nguyễn Trần Quỳnh Anh | Ngày 8 tháng 9 năm 1999 | 6,00 | 8,25 | 9h20 | 7.750 | |
2 | 020026 | nguyễn sớm anh | Ngày 26 tháng 4 năm 1999 | 6,25 | 7,50 | 8,05 | 4.500 | 5.500 |
3 | 020027 | Wu Wu Cuiying | Ngày 31 tháng 10 năm 1999 | 6,50 | 9.50 | 7.40 | 9.000 won | 7.000 won |
4 | 020028 | Nguyễn Lê Tuấn Anh | Ngày 15 tháng 10 năm 1999 | 4,50 | 8,00 | 8,60 | 5.200 | |
5 | 020029 | Lê Gà Việt Eng | Ngày 1 tháng 8 năm 1999 | 5,25 | 6,75 | 8.10 | 4.000 | 4.500 |
6 | 020030 | nguyễn thị hoàng anh | Ngày 27 tháng 10 năm 1999 | 7,00 | 9.00 | 7,25 | 4.750 | |
7 | 020031 | Nguyễn Đình Bảo | Ngày 21 tháng 4 năm 1999 | 5,50 | 9.50 | 8,50 | 10.000 won | 6.200 |
số 8 | 020032 | Hà Dương Gia Bảo | 06/10/1999 | 5,50 | 8,50 | 8,45 | 7.750 | 7.250 |
9 | 020033 | Kho báu gia đình | Ngày 5 tháng 5 năm 1999 | 4,00 | 7,00 | 5,75 | 2.750 | 5,875 |
mười | 020034 | Lê Hoàng Bảo | Ngày 27 tháng 1 năm 1999 | 6,75 | 6,00 | 5,45 | 5.500 | |
11 | 020035 | Nguyễn Hoàng Quốc Bảo | Ngày 20 tháng 6 năm 1999 | 4,25 | 7,75 | 7,45 | 3.750 | 4.125 |
thứ mười hai | 020036 | Ngô Quốc Bảo | Ngày 31 tháng 10 năm 1999 | 5,25 | 7,00 | 5,85 | 7.000 won | 3.250 |
13 | 020037 | tiệc tùng hai bang | 14/11/1999 | 5,75 | 9.50 | 7,85 | 6.000 won | |
14 | 020038 | Nguyễn Kim Bưu | Ngày 18 tháng 1 năm 1999 | 5,25 | 5,75 | 4,25 | 3.500 | 4.000 |
15 | 020039 | Hồ Thanh Bình | Ngày 20 tháng 12 năm 1999 | 3,50 | 9.00 | 7.40 | 5.000 won | 5.250 |
16 | 020040 | Nguyễn Thị Kiều Kim | Ngày 23 tháng 8 năm 1999 | 4,50 | 5,75 | 5,60 | 3.750 | |
17 | 020041 | nguyễn việt cần | Ngày 22 tháng 7 năm 1999 | 4,50 | 7,25 | 8,75 | 1.000 | 5.350 |
18 | 020042 | trung thực | Ngày 30 tháng 6 năm 1999 | 5,25 | 8,00 | 8.10 | 5,750 | |
19 | 020043 | Phạm Ngọc Bảo Châu | Ngày 28 tháng 3 năm 1999 | 8,25 | 9.00 | 9,70 | 8.200 | |
20 | 020044 | Bùi Nguyên Hoàng Châu | Ngày 28 tháng 10 năm 1999 | 3,75 | 5,25 | 5,45 | 5.000 won | 0,625 |
hai mươi mốt | 020045 | Nguyễn Viết Minh Châu | Ngày 19 tháng 5 năm 1999 | 2,75 | 7,75 | 9h15 | 7.250 | |
hai mươi hai | 020046 | Lý Xương Âm Châu | Ngày 2 tháng 5 năm 1999 | 5,75 | 8,75 | 8.15 | 6.500 | 6.125 |
hai mươi ba | 020047 | Trần Ngọc Châu | Ngày 18 tháng 12 năm 1999 | 2,50 | 6,75 | 5,90 | 0.000 | 1.000 |
hai mươi bốn | 020048 | Ngô Văn Châu | Ngày 7 tháng 5 năm 1999 | 6,75 | 8,50 | 7,70 | 6.500 | |
người đầu tiên | 020049 | Laneige của Hoàng | Ngày 29 tháng 1 năm 1999 | 3,00 | 4,50 | 8h30 | ||
2 | 020050 | Nguyễn Thành Chương | Ngày 31 tháng 10 năm 1999 | 7,00 | 9.00 | 9,70 |