mật mã Tỉnh/Thành phố |
Tên tỉnh/thành phố |
mật mã huyện |
Quận / Huyện |
mật mã Trường học |
Tên trường |
Địa chỉ |
khu vực |
hai mươi bốn |
hà nam |
00 |
Giao dục va đao tạo |
800 |
Du Học_24 |
|
Khu 3 |
hai mươi bốn |
hà nam |
00 |
Giao dục va đao tạo |
900 |
Bộ đội, Công an tại ngũ_24 |
|
Khu 3 |
hai mươi bốn |
hà nam |
01 |
thành phố Phúc Lý |
011 |
Trường THCS Tài năng Biển Hồ |
TP Phủ Lý Phường Minh Khai |
Khu 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
01 |
thành phố Phúc Lý |
012 |
Trường THPT A Phủ Lý |
P. Lê Hồng Phong, Phủ Lý |
Khu 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
01 |
thành phố Phúc Lý |
013 |
THPT B Phủ Lý |
Xã Thanh Châu, Phủ Lý |
Khu 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
01 |
thành phố Phúc Lý |
014 |
Trường THCS Tư thục Leung Sai Wing |
P. Lương Khánh Thiện PLý |
Khu 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
01 |
thành phố Phúc Lý |
015 |
Trung tâm GDTX – Hà Nội Hà Nội |
Xã Liêm Chung, TP Phủ Lý |
Khu 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
01 |
thành phố Phúc Lý |
016 |
cao đẳng nghề hà nam |
Phường Quang Trung – Quận Phủ Lý |
Khu 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
01 |
thành phố Phúc Lý |
017 |
Trường THPT C Phủ Lý |
Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý |
Khu 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
01 |
thành phố Phúc Lý |
018 |
Cao đẳng Thủy lợi Miền Bắc |
TP Phủ Lý |
Khu 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
02 |
Quận Uyqian |
021 |
Trường THCS Vinh Sơn |
TT. Hòa Mạc, Duy Tiên |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
02 |
Quận Uyqian |
022 |
Trường THCS B Vị Điền |
TT. Đồng Văn, Duy Tiên |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
02 |
Quận Uyqian |
023 |
Trường THCS C Duy Tiên |
Xã Xianxie, huyện Weixian |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
02 |
Quận Uyqian |
024 |
Trường THCS Nguyễn Hữu Tiến |
Xã Trác Văn, Duy Tiên |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
02 |
Quận Uyqian |
025 |
Trung Tâm Giáo Dục Nghề Nghiệp – THCS Duy Tiên |
TT. Hòa Mạc, Duy Tiên |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
03 |
Quận Kim Bang |
031 |
Trường THPT A Kim Bảng |
TT.Quế, Danh sách vàng |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
03 |
Quận Kim Bang |
032 |
B Trường THCS Vàng Pông |
Xã Tân Sơn, Kim Bảng |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
03 |
Quận Kim Bang |
033 |
Trường THCS C Vàng Pông |
Nhà vàng xã Đông Hà |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
03 |
Quận Kim Bang |
034 |
Trung Tâm Giáo Dục Nghề Nghiệp – GDTX Kim Cái bảng
|
TT.Danh sách vàng quế |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
03 |
Quận Kim Bang |
035 |
THCS Lý Thường Kiệt |
Xã Thi Sơn – Kim Bảng |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
04 |
Quận Lệ Nhân |
041 |
Trường THCS Lý Yên |
TT. Vĩnh Trụ, Lý Nhân |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
04 |
Quận Lệ Nhân |
042 |
Trường trung học Beili |
Xã Bắc Lý, Lý Nhân |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
04 |
Quận Lệ Nhân |
043 |
Trường THCS Nam Lý |
Xã Tiến Thắng, Lý Nhân |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
04 |
Quận Lệ Nhân |
044 |
Trường trung học dân lập Chen Xingdao |
TT. Vĩnh Trụ, Lý Nhân |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
04 |
Quận Lệ Nhân |
045 |
Trường THCS Nam Tào |
Xã Nhân Mỹ, Lý Nhân |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
04 |
Quận Lệ Nhân |
046 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp – Trường THCS Lý Nhân |
TT. Vĩnh Trụ, Lý Nhân |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
05 |
khu vực sạch sẽ |
051 |
Trường THCS A Thanh Liêm |
Phường Liêm Thuận, Huyện Thanh Liêm |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
05 |
khu vực sạch sẽ |
052 |
Trường THCS B Thanh Liêm |
Thanh Nguyên, Thanh Liêm |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
05 |
khu vực sạch sẽ |
053 |
Trường trung học nhân dân Qinglian |
Xã Thanh Lưu, Huyện Thanh Liêm |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
05 |
khu vực sạch sẽ |
054 |
Trung Tâm Giáo Dục Nghề Nghiệp – Thanh thẳng đứng
|
Xã Thanh Lưu, Thanh Liêm |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
05 |
khu vực sạch sẽ |
055 |
Trường THPT C Thanh Liêm |
Xã Thanh Thủy, Huyện Thanh Liêm |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
05 |
khu vực sạch sẽ |
056 |
Trường THCS Lệ Hoan |
Xã sạch sẽ trung thực |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
05 |
khu vực sạch sẽ |
057 |
Cao đẳng Thủy lợi Miền Bắc |
thẳng đứng |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
06 |
huyện Bình Lộ |
061 |
Trường THPT A Bình Lục |
TT.Ping Mei Ping Lu |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
06 |
huyện Bình Lộ |
062 |
Trường THPT Bình Lục B |
Xã Vụ Bản, Huyện Bình Lục |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
06 |
huyện Bình Lộ |
063 |
Trường THPT C Bình Lục |
Xã Tràng An, Huyện Bình Lục |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
06 |
huyện Bình Lộ |
064 |
Trường THCS Dân Lập Bình Lục |
TT.Ping Mei Ping Lu |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
06 |
huyện Bình Lộ |
065 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp – THCS Bình Lục |
TT.Ping Mei Ping Lu |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
06 |
huyện Bình Lộ |
066 |
THPT Nguyễn Khuyến |
Xã Tiêu Động, Huyện Bình Lục |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
07 |
Vincennes |
071 |
Trường THCS Vinh Sơn |
Quận Hoa Mai |
Khu 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
07 |
Vincennes |
072 |
Trường THCS B Vị Điền |
Đông Văn Hướng |
Khu 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
07 |
Vincennes |
074 |
Trường THCS Nguyễn Hữu Tiến |
xã Diên Nam |
Khu 2 |
hai mươi bốn |
hà nam |
07 |
Vincennes |
075 |
Trung Tâm Giáo Dục Nghề Nghiệp – THCS Duy Tiên |
Quận Hoa Mai |
Khu 2 |