mật mã Tỉnh/Thành phố |
Tên tỉnh/thành phố |
mật mã huyện |
Quận / Huyện |
mật mã Trường học |
Tên trường |
Địa chỉ |
khu vực |
62 |
điện biên |
00 |
Giao dục va đao tạo |
800 |
Du Học_62 |
|
Khu 3 |
62 |
điện biên |
00 |
Giao dục va đao tạo |
900 |
Tại ngũ, công an_62 |
|
Khu 3 |
62 |
điện biên |
01 |
Điện Biên Phủ |
000 |
Giao dục va đao tạo |
Dean City Phường Mường Thanh Tổ 15 chính quyền biên giới
|
khu 1 |
62 |
điện biên |
01 |
Điện Biên Phủ |
001 |
THCS Điện Biên che phủ
|
Crazy City Mường Thanh Phường 8 Biên Phủ
|
khu 1 |
62 |
điện biên |
01 |
Điện Biên Phủ |
002 |
Trường THCS Năng khiếu Lê Quý Đôn |
Tổ 10 Mường Thanh TP Điện Biên Phủ |
khu 1 |
62 |
điện biên |
01 |
Điện Biên Phủ |
003 |
THPT Phan Đình Giót |
Đường 16 Phường Him Lam – Điện Biên che phủ
|
khu 1 |
62 |
điện biên |
01 |
Điện Biên Phủ |
004 |
Trường THCS Nội Trú biết rõ
|
Tổ 4 Phường Tân Thanh – Điện Biên che phủ
|
khu 1 |
62 |
điện biên |
01 |
Điện Biên Phủ |
005 |
Trung tâm GDTX tỉnh |
Tổ 4 – Thanh Bình – TP.Điện Biên Phủ |
khu 1 |
62 |
điện biên |
01 |
Điện Biên Phủ |
038 |
Cao Đẳng Nghề Điện Biên |
Phường Thanh Bình, Điện Biên |
khu 1 |
62 |
điện biên |
01 |
Điện Biên Phủ |
048 |
Trường Kinh tế và Kỹ thuật Điện Ghi
|
P. Him Lam, TP.Điện Biên Phủ, Điện Biên Phủ |
khu 1 |
62 |
điện biên |
01 |
Điện Biên Phủ |
049 |
Cao Đẳng Y Tế Điện Biên |
Thành phố Wodnongbua.Điện Biên Phủ Điện Biên Phủ |
khu 1 |
62 |
điện biên |
01 |
Điện Biên Phủ |
050 |
Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên |
Phường Mường Thanh, TP.Điện Biên Phủ, Điện Biên Phủ Ghi
|
khu 1 |
62 |
điện biên |
01 |
Điện Biên Phủ |
051 |
Trường THCS Leung Sai Wing |
Phường Him Lam, Điện Biên Phủ |
khu 1 |
62 |
điện biên |
02 |
thị trấn menlai |
007 |
Trường THCS thị trấn Mông Lai |
Huyện Nalai, thị trấn Manglai, tỉnh Mon Ghi
|
khu 1 |
62 |
điện biên |
02 |
thị trấn menlai |
062 |
Trung tâm GDNN- Dạy nghề thị xã Mông Lai
|
Tổ 6, phường Sông Đà, thị xã Mường Lay |
khu 1 |
62 |
điện biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
009 |
Trường THCS Huyện Điện Biên |
Xã Nong Hak, Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên |
khu 1 |
62 |
điện biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
010 |
THPT Thanh Chân |
Xã Thanh Chàng, Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên |
khu 1 |
62 |
điện biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
011 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Điện Biên |
Pú Tiêu, Xã Thanh Xương, Huyện Điện Biên, Tỉnh điện biên
|
khu 1 |
62 |
điện biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
022 |
Trường trung học Mengya |
Xã Mường Nhà, Huyện Điện Biên |
khu 1 |
62 |
điện biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
024 |
trường trung học cơ sở đó |
xã Nạp Đầu, huyện Điện Biên |
khu 1 |
62 |
điện biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
027 |
Trung tâm GDTX huyện Điện Biên |
Xã Nong He, huyện Điện Biên |
khu 1 |
62 |
điện biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
039 |
Trường trung học cơ sở huyện Trường trung học cơ sở dân tộc thiểu số điện biên
|
Huyện Nam Thành – TP.Điện Biên Phủ |
khu 1 |
62 |
điện biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
046 |
Trường THCS Qing Nuya |
Xã Thanh Nưa, Huyện Điện Biên |
khu 1 |
62 |
điện biên |
03 |
Huyện Điện Biên |
055 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp vùng điện biên
|
Xã Nong He, huyện Điện Biên |
khu 1 |
62 |
điện biên |
04 |
giáo xứ truyền giáo |
012 |
Trường THCS Tuần Giáo |
Khối 2A, thị trấn Tuanjiao |
khu 1 |
62 |
điện biên |
04 |
giáo xứ truyền giáo |
030 |
Trung Tâm Giáo Dục Giáo Xứ Mission |
Quận Tuanjiao Thị trấn Tuanjiao |
khu 1 |
62 |
điện biên |
04 |
giáo xứ truyền giáo |
033 |
Trường THCS Ôn Trọng |
Thị trấn Menyong, quận Tuanjiao |
khu 1 |
62 |
điện biên |
04 |
giáo xứ truyền giáo |
040 |
Trường trung học cơ sở huyện Trường trung học cơ sở dân tộc thiểu số tuần nhà thờ
|
Quận Tuanjiao Thị trấn Tuanjiao |
khu 1 |
62 |
điện biên |
04 |
giáo xứ truyền giáo |
053 |
Trường trung học cơ sở và trung học Quito |
Giáo xứ Giáo xứ Quai Tở Thôn Pau |
khu 1 |
62 |
điện biên |
04 |
giáo xứ truyền giáo |
058 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện tuần nhà thờ
|
Khối Dongtan, thị trấn Tuanjiao |
khu 1 |
62 |
điện biên |
05 |
quận Mông Sát |
015 |
Trường trung học Mông Sát |
Thị trấn Mengcha, huyện Mengcha |
khu 1 |
62 |
điện biên |
05 |
quận Mông Sát |
028 |
Trung tâm giáo dục thường xuyên huyện Mengcha |
Thị trấn Mengcha, huyện Mengcha |
khu 1 |
62 |
điện biên |
05 |
quận Mông Sát |
045 |
Trường trung học cơ sở huyện Trường trung học cơ sở dân tộc thiểu số Mãn trà
|
Thị trấn Mengcha, huyện Mengcha |
khu 1 |
62 |
điện biên |
05 |
quận Mông Sát |
056 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mãn trà
|
Nhóm 14 |
khu 1 |
62 |
điện biên |
06 |
Huyện Đại Tài |
017 |
Trường THCS Đa Cái |
Phố Thắng Lợi, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa chùa
|
khu 1 |
62 |
điện biên |
06 |
Huyện Đại Tài |
029 |
Trung Tâm Giáo Dục Quận Đắcai |
Phố Thắng Lợi, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa chùa
|
khu 1 |
62 |
điện biên |
06 |
Huyện Đại Tài |
036 |
Trường cấp 2 và cấp 2 Daxin mặt trăng
|
xã Daxintang, huyện Dacai |
khu 1 |
62 |
điện biên |
06 |
Huyện Đại Tài |
041 |
Trường trung học cơ sở thanh thiếu niên dân tộc thiểu số khu vực chùa
|
Khu Thành Công, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa chùa
|
khu 1 |
62 |
điện biên |
06 |
Huyện Đại Tài |
057 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện chùa lớn
|
Phố Thắng Lợi, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa chùa
|
khu 1 |
62 |
điện biên |
07 |
Huyện Đông Điện Biên |
019 |
Trường THCS Trần Căn |
TT Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông |
khu 1 |
62 |
điện biên |
07 |
Huyện Đông Điện Biên |
023 |
Trường THCS Mông Loan |
Xã Mường Luân, Huyện Điện Biên Đông |
khu 1 |
62 |
điện biên |
07 |
Huyện Đông Điện Biên |
026 |
Trung tâm GDTX huyện Điện Biên mùa đông
|
TT Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông |
khu 1 |
62 |
điện biên |
07 |
Huyện Đông Điện Biên |
044 |
Trường trung học cơ sở huyện Trường trung học cơ sở dân tộc thiểu số Động Điện Biên
|
TT Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông |
khu 1 |
62 |
điện biên |
07 |
Huyện Đông Điện Biên |
054 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Động Điện Biên
|
tổ 10 |
khu 1 |
62 |
điện biên |
08 |
huyện Mông Nghĩa |
031 |
Trường THCS Mooney |
Xã Mường Nhé, Huyện Mường Nhé |
khu 1 |
62 |
điện biên |
08 |
huyện Mông Nghĩa |
037 |
Trung tâm GDTX huyện Mường Nhé |
Xã Mường Nhé, Huyện Mường Nhé |
khu 1 |
62 |
điện biên |
08 |
huyện Mông Nghĩa |
043 |
Trường trung học cơ sở huyện Trường trung học cơ sở dân tộc thiểu số mặt trăng
|
Xã Mường Nhé, Huyện Mường Nhé |
khu 1 |
62 |
điện biên |
08 |
huyện Mông Nghĩa |
060 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện mặt trăng
|
Xã Mường Nhé, Huyện Mường Nhé |
khu 1 |
62 |
điện biên |
09 |
Huyện Mạnh Áng |
013 |
THCS Mông Áng |
Thị trấn Manang, huyện Manang |
khu 1 |
62 |
điện biên |
09 |
Huyện Mạnh Áng |
025 |
Trường THCS Banglao |
Xã Búng Lao, Huyện Mường Báng |
khu 1 |
62 |
điện biên |
09 |
Huyện Mạnh Áng |
034 |
Trung tâm giáo dục thường xuyên huyện Mạnh Áng |
Thị trấn Manang, huyện Manang |
khu 1 |
62 |
điện biên |
09 |
Huyện Mạnh Áng |
042 |
Trường trung học cơ sở huyện Trường trung học cơ sở dân tộc thiểu số Mạnh Áng
|
Thị trấn Manang, huyện Manang |
khu 1 |
62 |
điện biên |
09 |
Huyện Mạnh Áng |
059 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mạnh Áng
|
Làng Hồng, thị trấn Meng’ang |
khu 1 |
62 |
điện biên |
mười |
Quận Nam Phố |
035 |
Trường trung học Cơ Xương |
Huyện Nanpu Xã Tea Cang |
khu 1 |
62 |
điện biên |
mười |
Quận Nam Phố |
052 |
Trường trung học cơ sở Nanpu |
Làng Pinggu, thị trấn Nam Hải, quận Nanpu |
khu 1 |
62 |
điện biên |
mười |
Quận Nam Phố |
061 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Nam Phố
|
Thôn Nam Hải 1, xã Nam Hải, huyện Nam Phố |
khu 1 |