mật mã Tỉnh/Thành phố |
Tên tỉnh/thành phố |
mật mã huyện |
Quận / Huyện |
mật mã Trường học |
Tên trường |
Địa chỉ |
khu vực |
26 |
hoà bình |
00 |
Giao dục va đao tạo |
800 |
Du Học_26 |
|
Khu 3 |
26 |
hoà bình |
00 |
Giao dục va đao tạo |
900 |
Tại ngũ, công an_26 |
|
Khu 3 |
26 |
hoà bình |
01 |
Thành phố Thái Bình |
002 |
Trường trung học phổ thông năng khiếu Taiping |
368A Phan Bá Vành, P. Quang Trung, TP TB, Thái Bình
|
Khu 2 |
26 |
hoà bình |
01 |
Thành phố Thái Bình |
003 |
Trường THCS Lê Quế Tùng |
Số 343 đường Lý Bôn, huyện Đề Thám, Thanh Thành Phố Taiping TB
|
Khu 2 |
26 |
hoà bình |
01 |
Thành phố Thái Bình |
004 |
Trường THCS Nguyễn Đức King |
Số 24, Đinh Tiên Hoàng, Kỳ Bá, Thanh Thành Phố Taiping TB
|
Khu 2 |
26 |
hoà bình |
01 |
Thành phố Thái Bình |
005 |
THPT Nguyễn Công Trứ |
Thanh Trần Hưng Đạo Phường Kim Đồng Phố Taiping TB
|
Khu 2 |
26 |
hoà bình |
01 |
Thành phố Thái Bình |
006 |
Trường THCS Nguyễn Thái Bình |
Đường Huangwentai, xã Wuzheng TB, Thái Bình
|
Khu 2 |
26 |
hoà bình |
01 |
Thành phố Thái Bình |
007 |
Trung Tâm Giáo Dục Dạy Nghề – Thị Trấn Thái Lan Có thể
|
Số 117, Hoàng Công Chất, Q. Quang Trung Tâm, TP TB, Thái Bình
|
Khu 2 |
26 |
hoà bình |
01 |
Thành phố Thái Bình |
059 |
Dạy nghề cho người khuyết tật hoà bình
|
Xóm 8, xã Đông Hòa, TP TB, Thái Bình |
Khu 2 |
26 |
hoà bình |
01 |
Thành phố Thái Bình |
060 |
Cao đẳng nghề Taiping |
514 Đường Long Hưng, Phường Hoàng Diệu, TP TB, Thái Bình
|
Khu 2 |
26 |
hoà bình |
01 |
Thành phố Thái Bình |
061 |
Trường Cao Đẳng Nghề 19 – Bộ Quốc Gia Phòng
|
784 Lý Bôn, P. Trần Lãm, TP. TB, Thái Bình
|
Khu 2 |
26 |
hoà bình |
01 |
Thành phố Thái Bình |
062 |
Đại học Thái Bình |
Tân Bình, TP Thái Bình, Thái Bình |
Khu 2 |
26 |
hoà bình |
02 |
quận Quỳnh Phúc |
009 |
THPT Quỳnh Côi |
Khu 3B, Thị trấn Quỳnh Côi, Quỳnh Phụ, Thái Lan Có thể
|
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
02 |
quận Quỳnh Phúc |
010 |
Trường THCS Quỳnh Thọ |
Xã Quỳnh Thọ, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
02 |
quận Quỳnh Phúc |
011 |
Trường THCS Phúc Đức |
Thị trấn An Bài, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
02 |
quận Quỳnh Phúc |
012 |
Trường THCS Nguyễn Huệ |
Xã Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
02 |
quận Quỳnh Phúc |
013 |
Trường THCS Chen Xingdao |
Xã An Vũ, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
02 |
quận Quỳnh Phúc |
014 |
Trung tâm GDNN Quỳnh Phụ |
Khu 3B, Thị trấn Quỳnh Côi, Quỳnh Phụ, Thái Lan Có thể
|
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
03 |
quận Hồng Hà |
017 |
Trường trung học Xingren |
Thị trấn Hưng Nhân, Hưng Hà, Thái Bình |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
03 |
quận Hồng Hà |
018 |
THPT Bắc Duyên Hà |
Thị trấn Hưng Hà, Hồng Hà, Thái Bình |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
03 |
quận Hồng Hà |
019 |
THPT Nam Duyên Hà |
Xã Minh Hòa, Hưng Hà, Thái Bình |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
03 |
quận Hồng Hà |
020 |
Trường trung học sông Đông Hưng |
Xã Hưng Dũng, Hưng Hà, Thái Bình |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
03 |
quận Hồng Hà |
021 |
Trường THCS Chân Thị Yưng |
Thị trấn Hưng Nhân, Hưng Hà, Thái Bình |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
03 |
quận Hồng Hà |
022 |
Trung tâm giáo dục nghề nghiệp Hồng Hà |
Thị trấn Hưng Hà, Hồng Hà, Thái Bình |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
04 |
Quận Đông Hưng |
024 |
Trường THCS Thiên Hồng |
Minh Tân, Đông Hưng, Thái Bình |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
04 |
Quận Đông Hưng |
025 |
Trường trung học cơ sở phía bắc Đông Quan |
Thị trấn Đông Hưng, Đông Hưng, Thái Bình |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
04 |
Quận Đông Hưng |
026 |
Trường trung học cơ sở Nam Đông Quản |
Xã Đông A, Đông Hưng, Thái Bình |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
04 |
Quận Đông Hưng |
027 |
Trường THCS Mỹ Linh |
Xã Mê Linh, Đông Hưng, Thái Bình |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
04 |
Quận Đông Hưng |
028 |
Trường trung học cơ sở Đông Quan |
Tổ 1, thị trấn Đông Hưng, Đông Hưng, Thái Bình |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
04 |
Quận Đông Hưng |
030 |
Trung tâm đào tạo giáo dục nghề nghiệp Donghong |
Tổ 1, thị trấn Đông Hưng, Đông Hưng, Thái Bình |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
05 |
quận võ tư |
032 |
Trường THPT Nguyễn Trãi |
Xã Hòa Bình, Vũ Thư, Thái Bình |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
05 |
quận võ tư |
033 |
Trường trung học Wuxian |
Xã Việt Thuận, Vũ Thư, Thái Bình |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
05 |
quận võ tư |
034 |
Trường trung học cơ sở Ripon |
Xã Xiehe, Wu Thứ Năm, Thái Bình |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
05 |
quận võ tư |
035 |
Trường THCS Hùng Vương |
Thị trấn Wu Qiu, tỉnh Taiping |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
05 |
quận võ tư |
036 |
Trường THCS Phạm Quang Thẩm |
Xã Vũ Tiến, Vũ Thư, Thái Bình |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
05 |
quận võ tư |
037 |
Trung tâm GDNN-GDTX Vũ Thư |
Thị trấn Wu Qiu, tỉnh Taiping |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
06 |
huyện Kiềm Hưng |
039 |
Trường THCS Nguyễn Du |
Thị trấn Kiến Xương, Kiến Xương, Thái Bình |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
06 |
huyện Kiềm Hưng |
040 |
Trường THCS Bắc Kiến Xương |
Xã Nam Cao, Kiến Xương, Thái Bình |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
06 |
huyện Kiềm Hưng |
041 |
Trường THCS Chu Ôn Ôn |
Xã Vũ Quý, Kiến Xương, Thái Bình |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
06 |
huyện Kiềm Hưng |
042 |
Trường trung học cơ sở Heisei |
Xã Bình Thành, Kiến Xương, Thái Bình |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
06 |
huyện Kiềm Hưng |
043 |
Trường trung học Hồng Đức |
Thị trấn Thanh Nê, Kiến Xương, Thái Bình |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
06 |
huyện Kiềm Hưng |
044 |
Trung tâm GDNN-GDTX Kiến Xương |
Xã Bình Minh, Kiến Xương, Thái Bình |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
07 |
Quận Thiên Hải |
046 |
Trường THCS Thái Thiên Hải |
Tien Hai Town, Tien Hai, Taiping |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
07 |
Quận Thiên Hải |
047 |
Trường trung học Nam Thiên Hải |
Xã Nam Trung, Tiền Hải, Thái Bình |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
07 |
Quận Thiên Hải |
048 |
Trường trung học cơ sở Dongtianhai |
Xã Đông Xuyên, Tiền Hải, Thái Bình |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
07 |
Quận Thiên Hải |
049 |
Trường THCS Vương Mẫn Tài |
Quận 4, thị trấn Thiên Hải, thành phố Thiên Hải, tỉnh Thái Bình |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
07 |
Quận Thiên Hải |
050 |
Trung tâm giáo dục và đào tạo nghề Tianhai |
210 Đường Tiểu Hoàng, Thị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, hoà bình
|
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
08 |
Huyện Tài Củi |
052 |
Trường THCS Tung Tsui Ying |
Thôn Bảo Trinh, thị trấn Diêm Điền, Thái Thụy, hoà bình
|
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
08 |
Huyện Tài Củi |
053 |
Trường THCS Tây Tsui Ying |
Xã Thụy Sơn, Thái Thụy, Thái Bình |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
08 |
Huyện Tài Củi |
054 |
Trường THCS Đài Ninh |
Xã Thái Hưng, Thái Thụy, Thái Bình |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
08 |
Huyện Tài Củi |
055 |
Trường trung học Taft |
Xã Thái Phúc, Thái Thụy, Thái Bình |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
08 |
Huyện Tài Củi |
056 |
Trường THCS Trưởng khoa |
Khu 6 Thị trấn Diêm Điền, Thái Thụy, Thái Bình |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |
26 |
hoà bình |
08 |
Huyện Tài Củi |
057 |
Trung tâm GDNN-GDTX Thái Thụy |
Khu 8, thị trấn Diêm Điền, Thái Thụy, Thái Bình |
Vùng lãnh thổ mới Quận 2 |