Tuyển sinh ĐH-CĐ 2023: Tra cứu mã tỉnh – mã huyện, mã xã năm 2020

ttgdnn-gdtxquan11.edu.vn gửi tới các bạn bài Tra cứu mã tỉnh – mã huyện, mã xã năm 2020. Hi vọng là điều các bạn đang tìm kiếm.

STT

Mã Tỉnh/TP

Tên Tỉnh/TP

Mã Quận/Huyện

Tên Quận/Huyện


1

01

Hà Nội

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


2

01

Hà Nội

01

Quận Ba Đình


3

01

Hà Nội

02

Quận Hoàn Kiếm


4

01

Hà Nội

03

Quận Hai Bà Trưng


5

01

Hà Nội

04

Quận Đống Đa


6

01

Hà Nội

05

Quận Tây Hồ


7

01

Hà Nội

06

Quận Cầu Giấy


8

01

Hà Nội

07

Quận Thanh Xuân


9

01

Hà Nội

08

Quận Hoàng Mai


10

01

Hà Nội

09

Quận Long Biên


11

01

Hà Nội

10

Quận Bắc Từ Liêm


12

01

Hà Nội

11

Huyện Thanh Trì


13

01

Hà Nội

12

Huyện Gia Lâm


14

01

Hà Nội

13

Huyện Đông Anh


15

01

Hà Nội

14

Huyện Sóc Sơn


16

01

Hà Nội

15

Quận Hà Đông


17

01

Hà Nội

16

Thị xã Sơn Tây


18

01

Hà Nội

17

Huyện Ba Vì


19

01

Hà Nội

18

Huyện Phúc Thọ


20

01

Hà Nội

19

Huyện Thạch Thất


21

01

Hà Nội

20

Huyện Quốc Oai


22

01

Hà Nội

21

Huyện Chương Mỹ


23

01

Hà Nội

22

Huyện Đan Phượng


24

01

Hà Nội

23

Huyện Hoài Đức


25

01

Hà Nội

24

Huyện Thanh Oai


26

01

Hà Nội

25

Huyện Mỹ Đức


27

01

Hà Nội

26

Huyện Ứng Hòa


28

01

Hà Nội

27

Huyện Thường Tín


29

01

Hà Nội

28

Huyện Phú Xuyên


30

01

Hà Nội

29

Huyện Mê Linh


31

01

Hà Nội

30

Quận Nam Từ Liêm


32

01

Hà Nội

31

Huyện Từ Liêm


45

02

Tp. Hồ Chí Minh

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


33

02

Tp. Hồ Chí Minh

01

Quận 1


34

02

Tp. Hồ Chí Minh

02

Quận 2


35

02

Tp. Hồ Chí Minh

03

Quận 3


36

02

Tp. Hồ Chí Minh

04

Quận 4


37

02

Tp. Hồ Chí Minh

05

Quận 5


38

02

Tp. Hồ Chí Minh

06

Quận 6


39

02

Tp. Hồ Chí Minh

07

Quận 7


40

02

Tp. Hồ Chí Minh

08

Quận 8


41

02

Tp. Hồ Chí Minh

09

Quận 9


42

02

Tp. Hồ Chí Minh

10

Quận 10


43

02

Tp. Hồ Chí Minh

11

Quận 11


44

02

Tp. Hồ Chí Minh

12

Quận 12


46

02

Tp. Hồ Chí Minh

13

Quận Gò Vấp


47

02

Tp. Hồ Hồ Chí

14

Quận Tân Bình


48

02

Tp. Hồ Chí Minh

15

Quận Tân Phú


49

02

Tp. Hồ Chí Minh

16

Quận Bình Thạnh


50

02

Tp. Hồ Chí Minh

17

Quận Phú Nhuận


51

02

Tp. Hồ Chí Minh

18

Quận Thủ Đức


52

02

Tp. Hồ Chí Minh

19

Quận Bình Tân


53

02

Tp. Hồ Chí Minh

20

Huyện Bình Chánh


54

02

Tp. Hồ Chí Minh

21

Huyện Củ Chi


55

02

Tp. Hồ Chí Minh

22

Huyện Hóc Môn


56

02

Tp. Hồ Chí Minh

23

Huyện Nhà Bè


57

02

Tp. Hồ Chí Minh

24

Huyện Cần Giờ


58

03

Hải Phòng

01

Quận Hồng Bàng


59

03

Hải Phòng

02

Quận Lê Chân


60

03

Hải Phòng

03

Quận Ngô Quyền


61

03

Hải Phòng

04

Quận Kiến An


62

03

Hải Phòng

05

Quận Hải An


63

03

Hải Phòng

06

Quận Đồ Sơn


64

03

Hải Phòng

07

Huyện An Lão


65

03

Hải Phòng

08

Huyện Kiến Thụy


66

03

Hải Phòng

10

Huyện An Dương


67

03

Hải Phòng

11

Huyện Tiên Lãng


68

03

Hải Phòng

12

Huyện Vĩnh Bảo


69

03

Hải Phòng

14

Huyện Bạch Long Vĩ


70

03

Hải Phòng

15

Quận Dương Kinh


71

03

Hải Phòng

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


72

03

Hải Phòng

13

Huyện Cát Hải


73

03

Hải Phòng

09

Huyện Thủy Nguyên


74

04

Đà Nẵng

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


75

04

Đà Nẵng

01

Quận Hải Châu


76

04

Đà Nẵng

02

Quận Thanh Khê


77

04

Đà Nẵng

03

Quận Sơn Trà


78

04

Đà Nẵng

04

Quận Ngũ Hành Sơn


79

04

Đà Nẵng

05

Quận Liên Chiểu


80

04

Đà Nẵng

06

Huyện Hòa Vang


81

04

Đà Nẵng

07

Quận Cẩm Lệ


82

04

Đà Nẵng

08

Huyện Hoàng Sa


83

05

Hà Giang

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


84

05

Hà Giang

01

Thành phố Hà Giang


85

05

Hà Giang

02

Huyện Đồng Văn


86

05

Hà Giang

03

Huyện Mèo Vạc


87

05

Hà Giang

04

Huyện Yên Minh


88

05

Hà Giang

05

Huyện Quản Bạ


89

05

Hà Giang

06

Huyện Vị Xuyên


90

05

Hà Giang

07

Huyện Bắc Mê


91

05

Hà Giang

08

Huyện Hoàng Su Phì


92

05

Hà Giang

09

Huyện Xín Mần


93

05

Hà Giang

10

Huyện Bắc Quang


94

05

Hà Giang

11

Huyện Quang Bình


95

06

Cao Bằng

14

Huyện Quảng Hòa


96

06

Cao Bằng

01

Thành phố Cao Bằng


97

06

Cao Bằng

02

Huyện Bảo Lạc


98

06

Cao Bằng

03

Huyện Thông Nông


99

06

Cao Bằng

04

Huyện Hà Quảng


100

06

Cao Bằng

05

Huyện Trà Lĩnh


101

06

Cao Bằng

06

Huyện Trùng Khánh


102

06

Cao Bằng

07

Huyện Nguyên Bình


103

06

Cao Bằng

08

Huyện Hòa An


104

06

Cao Bằng

09

Huyện Quảng Uyên


105

06

Cao Bằng

10

Huyện Thạch An


106

06

Cao Bằng

11

Huyện Hạ Lang


107

06

Cao Bằng

12

Huyện Bảo Lâm


108

06

Cao Bằng

13

Huyện Phục Hòa


109

06

Cao Bằng

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


110

07

Lai Châu

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


111

07

Lai Châu

01

Thành Phố Lai Châu


112

07

Lai Châu

02

Huyện Tam Đường


113

07

Lai Châu

03

Huyện Phong Thổ


114

07

Lai Châu

04

Huyện Sìn Hồ


115

07

Lai Châu

05

Huyện Mường Tè


116

07

Lai Châu

06

Huyện Than Uyên


117

07

Lai Châu

07

Huyện Tân Uyên


118

07

Lai Châu

08

Huyện Nậm Nhùn


119

08

Lào Cai

10

Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020)


120

08

Lào Cai

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


121

08

Lào Cai

09

Huyện Văn Bàn


122

08

Lào Cai

08

Huyện Si Ma Cai


123

08

Lào Cai

06

Huyện Mường Khương


124

08

Lào Cai

05

Thành phố Lào Cai


125

08

Lào Cai

04

Huyện Bắc Hà


126

08

Lào Cai

03

Huyện Bát Xát


127

08

Lào Cai

02

Huyện Bảo Yên


128

08

Lào Cai

01

Huyện Bảo Thắng


129

08

Lào Cai

07

Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020)


130

09

Tuyên Quang

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


131

09

Tuyên Quang

07

Huyện Sơn Dương


132

09

Tuyên Quang

06

Huyện Yên Sơn


133

09

Tuyên Quang

05

Huyện Hàm Yên


134

09

Tuyên Quang

04

Huyện Chiêm Hóa


135

09

Tuyên Quang

03

Huyện Na Hang


136

09

Tuyên Quang

02

Huyện Lâm Bình


137

09

Tuyên Quang

01

Thành phố Tuyên Quang


138

10

Lạng Sơn

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


139

10

Lạng Sơn

11

Huyện Hữu Lũng


140

10

Lạng Sơn

10

Huyện Đình Lập


141

10

Lạng Sơn

09

Huyện Chi Lăng


142

10

Lạng Sơn

08

Huyện Lộc Bình


143

10

Lạng Sơn

07

Huyện Cao Lộc


144

10

Lạng Sơn

06

Huyện Văn Quan


145

10

Lạng Sơn

05

Huyện Bắc Sơn


146

10

Lạng Sơn

04

Huyện Văn Lãng


147

10

Lạng Sơn

03

Huyện Bình Gia


148

10

Lạng Sơn

02

Huyện Tràng Định


149

10

Lạng Sơn

01

Thành phố Lạng Sơn


150

11

Bắc Kạn

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


151

11

Bắc Kạn

08

Huyện Pác Nặm


152

11

Bắc Kạn

07

Huyện Chợ Mới


153

11

Bắc Kạn

06

Huyện Ba Bể


154

11

Bắc Kạn

05

Huyện Ngân Sơn


155

11

Bắc Kạn

04

Huyện Na Rì


156

11

Bắc Kạn

03

Huyện Bạch Thông


157

11

Bắc Kạn

02

Huyện Chợ Đồn


158

11

Bắc Kạn

01

Thành phố Bắc Kạn


159

12

Thái Nguyên

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


160

12

Thái Nguyên

01

Thành phố Thái Nguyên


161

12

Thái Nguyên

02

Thành phố Sông Công


162

12

Thái Nguyên

03

Huyện Định Hóa


163

12

Thái Nguyên

04

Huyện Phú Lương


164

12

Thái Nguyên

05

Huyện Võ Nhai


165

12

Thái Nguyên

06

Huyện Đại Từ


166

12

Thái Nguyên

07

Huyện Đồng Hỷ


167

12

Thái Nguyên

08

Huyện Phú Bình


168

12

Thái Nguyên

09

Thị xã Phổ Yên


169

13

Yên Bái

01

Thành phố Yên Bái


170

13

Yên Bái

02

Thị xã Nghĩa Lộ


171

13

Yên Bái

03

Huyện Văn Yên


172

13

Yên Bái

04

Huyện Yên Bình


173

13

Yên Bái

05

Huyện Mù Cang Chải


174

13

Yên Bái

06

Huyện Văn Chấn


175

13

Yên Bái

07

Huyện Trấn Yên


176

13

Yên Bái

08

Huyện Trạm Tấu


177

13

Yên Bái

09

Huyện Lục Yên


178

13

Yên Bái

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


179

14

Sơn La

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


180

14

Sơn La

12

Huyện Vân Hồ


181

14

Sơn La

11

Huyện Sốp Cộp


182

14

Sơn La

10

Huyện Mộc Châu


183

14

Sơn La

09

Huyện Sông Mã


184

14

Sơn La

08

Huyện Yên Châu


185

14

Sơn La

07

Huyện Mai Sơn


186

14

Sơn La

06

Huyện Phù Yên


187

14

Sơn La

05

Huyện Bắc Yên


188

14

Sơn La

04

Huyện Thuận Châu


189

14

Sơn La

03

Huyện Mường La


190

14

Sơn La

02

Huyện Quỳnh Nhai


191

14

Sơn La

01

Thành phố Sơn La


192

15

Phú Thọ

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


193

15

Phú Thọ

01

Thành phố Việt Trì


194

15

Phú Thọ

02

Thị xã Phú Thọ


195

15

Phú Thọ

03

Huyện Đoan Hùng


196

15

Phú Thọ

Đọc thêm:  TTTS vào 10 2023: Thông tin tuyển sinh vào lớp 10 tỉnh Lâm Đồng 2016
04

Huyện Thanh Ba


197

15

Phú Thọ

05

Huyện Hạ Hòa


198

15

Phú Thọ

06

Huyện Cẩm Khê


199

15

Phú Thọ

07

Huyện Yên Lập


200

15

Phú Thọ

08

Huyện Thanh Sơn


201

15

Phú Thọ

09

Huyện Phù Ninh


202

15

Phú Thọ

10

Huyện Lâm Thao


203

15

Phú Thọ

11

Huyện Tam Nông


204

15

Phú Thọ

12

Huyện Thanh Thủy


205

15

Phú Thọ

13

Huyện Tân Sơn


206

16

Vĩnh Phúc

01

Thành phố Vĩnh Yên


207

16

Vĩnh Phúc

02

Huyện Tam Dương


208

16

Vĩnh Phúc

03

Huyện Lập Thạch


209

16

Vĩnh Phúc

04

Huyện Vĩnh Tường


210

16

Vĩnh Phúc

05

Huyện Yên Lạc


211

16

Vĩnh Phúc

06

Huyện Bình Xuyên


212

16

Vĩnh Phúc

07

Huyện Sông Lô


213

16

Vĩnh Phúc

09

Huyện Tam Đảo


214

16

Vĩnh Phúc

08

Thành phố Phúc Yên


215

16

Vĩnh Phúc

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


216

17

Quảng Ninh

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


217

17

Quảng Ninh

02

Thành phố Cẩm Phả


218

17

Quảng Ninh

03

Thành phố Uông Bí


219

17

Quảng Ninh

04

Thành phố Móng Cái


220

17

Quảng Ninh

05

Huyện Bình Liêu


221

17

Quảng Ninh

06

Huyện Đầm Hà


222

17

Quảng Ninh

07

Huyện Hải Hà


223

17

Quảng Ninh

08

Huyện Tiên Yên


224

17

Quảng Ninh

09

Huyện Ba Chẽ


225

17

Quảng Ninh

10

Thị xã Đông Triều


226

17

Quảng Ninh

11

Thị xã Quảng Yên


227

17

Quảng Ninh

13

Huyện Vân Đồn


228

17

Quảng Ninh

14

Huyện Cô Tô


229

17

Quảng Ninh

12

Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020)


230

17

Quảng Ninh

01

Thành phố Hạ Long


231

18

Bắc Giang

02

Huyện Yên Thế


232

18

Bắc Giang

03

Huyện Lục Ngạn


233

18

Bắc Giang

04

Huyện Sơn Động


234

18

Bắc Giang

05

Huyện Lục Nam


235

18

Bắc Giang

06

Huyện Tân Yên


236

18

Bắc Giang

10

Huyện Yên Dũng


237

18

Bắc Giang

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


238

18

Bắc Giang

01

Thành phố Bắc Giang


239

18

Bắc Giang

07

Huyện Hiệp Hòa


240

18

Bắc Giang

09

Huyện Việt Yên


241

18

Bắc Giang

08

Huyện Lạng Giang


242

19

Bắc Ninh

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


243

19

Bắc Ninh

01

Thành phố Bắc Ninh


244

19

Bắc Ninh

02

Huyện Yên Phong


245

19

Bắc Ninh

03

Huyện Quế Võ


246

19

Bắc Ninh

04

Huyện Tiên Du


247

19

Bắc Ninh

05

Thị xã Từ  Sơn


248

19

Bắc Ninh

06

Huyện Thuận Thành


249

19

Bắc Ninh

07

Huyện Gia Bình


250

19

Bắc Ninh

08

Huyện Lương Tài


251

21

Hải Dương

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


252

21

Hải Dương

01

Thành phố Hải Dương


253

21

Hải Dương

03

Huyện Nam Sách


254

21

Hải Dương

05

Huyện Gia Lộc


255

21

Hải Dương

06

Huyện Tứ Kỳ


256

21

Hải Dương

07

Huyện Thanh Miện


257

21

Hải Dương

08

Huyện Ninh Giang


258

21

Hải Dương

09

Huyện Cẩm Giàng


259

21

Hải Dương

10

Huyện Thanh Hà


260

21

Hải Dương

11

Huyện Kim Thành


261

21

Hải Dương

12

Huyện Bình Giang


262

21

Hải Dương

02

Thành phố Chí Linh


263

21

Hải Dương

04

Thị xã Kinh Môn


264

22

Hưng Yên

01

Thành phố Hưng Yên


265

22

Hưng Yên

02

Huyện Kim Động


266

22

Hưng Yên

03

Huyện Ân Thi


267

22

Hưng Yên

04

Huyện Khoái Châu


268

22

Hưng Yên

05

Huyện Yên Mỹ


269

22

Hưng Yên

06

Huyện Tiên Lữ


270

22

Hưng Yên

07

Huyện Phù Cừ


271

22

Hưng Yên

09

Huyện Văn Lâm


272

22

Hưng Yên

10

Huyện Văn Giang


273

22

Hưng Yên

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


274

22

Hưng Yên

08

Huyện Mỹ Hào


275

22

Hưng Yên

11

Thị xã Mỹ Hào


276

23

Hoà Bình

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


277

23

Hoà Bình

01

Thành phố Hòa Bình


278

23

Hoà Bình

02

Huyện Đà Bắc


279

23

Hoà Bình

03

Huyện Mai Châu


280

23

Hoà Bình

04

Huyện Tân Lạc


281

23

Hoà Bình

05

Huyện Lạc Sơn


282

23

Hoà Bình

07

Huyện Lương Sơn


283

23

Hoà Bình

08

Huyện Kim Bôi


284

23

Hoà Bình

09

Huyện Lạc Thủy


285

23

Hoà Bình

10

Huyện Yên Thủy


286

23

Hoà Bình

11

Huyện Cao Phong


287

23

Hoà Bình

06

Huyện Kỳ Sơn


288

24

Hà Nam

07

Thị xã Duy Tiên


289

24

Hà Nam

01

Thành phố Phủ Lý


290

24

Hà Nam

02

Huyện Duy Tiên


291

24

Hà Nam

03

Huyện Kim Bảng


292

24

Hà Nam

04

Huyện Lý Nhân


293

24

Hà Nam

05

Huyện Thanh Liêm


294

24

Hà Nam

06

Huyện Bình Lục


295

24

Hà Nam

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


296

25

Nam Định

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


297

25

Nam Định

01

Thành phố Nam Định


298

25

Nam Định

02

Huyện Mỹ Lộc


299

25

Nam Định

03

Huyện Xuân Trường


300

25

Nam Định

04

Huyện Giao Thủy


301

25

Nam Định

05

Huyện ý Yên


302

25

Nam Định

06

Huyện Vụ Bản


303

25

Nam Định

07

Huyện Nam Trực


304

25

Nam Định

08

Huyện Trực Ninh


305

25

Nam Định

09

Huyện Nghĩa Hưng


306

25

Nam Định

10

Huyện Hải Hậu


307

26

Thái Bình

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


308

26

Thái Bình

01

Thành phố Thái Bình


309

26

Thái Bình

02

Huyện Quỳnh Phụ


310

26

Thái Bình

03

Huyện Hưng Hà


311

26

Thái Bình

04

Huyện Đông Hưng


312

26

Thái Bình

05

Huyện Vũ Thư


313

26

Thái Bình

06

Huyện Kiến Xương


314

26

Thái Bình

07

Huyện Tiền Hải


315

26

Thái Bình

08

Huyện Thái Thụy


316

27

Ninh Bình

01

Thành phố Ninh Bình


317

27

Ninh Bình

02

Thành phố Tam Điệp


318

27

Ninh Bình

03

Huyện Nho Quan


319

27

Ninh Bình

04

Huyện Gia Viễn


320

27

Ninh Bình

05

Huyện Hoa Lư


321

27

Ninh Bình

06

Huyện Yên Mô


322

27

Ninh Bình

07

Huyện Kim Sơn


323

27

Ninh Bình

08

Huyện Yên Khánh


324

27

Ninh Bình

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


325

28

Thanh Hoá

03

Thành phố  Sầm Sơn


326

28

Thanh Hoá

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


327

28

Thanh Hoá

01

Thành phố Thanh Hóa


328

28

Thanh Hoá

02

Thị xã Bỉm Sơn


329

28

Thanh Hoá

04

Huyện Quan Hóa


330

28

Thanh Hoá

05

Huyện Quan Sơn


331

28

Thanh Hoá

06

Huyện Mường Lát


332

28

Thanh Hoá

07

Huyện Bá Thước


333

28

Thanh Hoá

08

Huyện Thường Xuân


334

28

Thanh Hoá

09

Huyện Như Xuân


335

28

Thanh Hoá

10

Huyện Như Thanh


336

28

Thanh Hoá

11

Huyện Lang Chánh


337

28

Thanh Hoá

12

Huyện Ngọc Lặc


338

28

Thanh Hoá

13

Huyện Thạch Thành


339

28

Thanh Hoá

14

Huyện Cẩm Thủy


340

28

Thanh Hoá

15

Huyện Thọ Xuân


341

28

Thanh Hoá

16

Huyện Vĩnh Lộc


342

28

Thanh Hoá

17

Huyện Thiệu Hóa


343

28

Thanh Hoá

18

Huyện Triệu Sơn


344

28

Thanh Hoá

19

Huyện Nông Cống


345

28

Thanh Hoá

20

Huyện Đông Sơn


346

28

Thanh Hoá

21

Huyện Hà Trung


347

28

Thanh Hoá

22

Huyện Hoằng Hóa


348

28

Thanh Hoá

23

Huyện Nga Sơn


349

28

Thanh Hoá

24

Huyện Hậu Lộc


350

28

Thanh Hoá

25

Huyện Quảng Xương


351

28

Thanh Hoá

26

Huyện Tĩnh Gia


352

28

Thanh Hoá

27

Huyện Yên Định


353

29

Nghệ An

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


354

29

Nghệ An

01

Thành phố Vinh


355

29

Nghệ An

02

Thị xã Cửa Lò


356

29

Nghệ An

03

Huyện Quỳ Châu


357

29

Nghệ An

04

Huyện Quỳ Hợp


358

29

Nghệ An

05

Huyện Nghĩa Đàn


359

29

Nghệ An

06

Huyện Quỳnh Lưu


360

29

Nghệ An

07

Huyện Kỳ Sơn


361

29

Nghệ An

08

Huyện Tương Dương


362

29

Nghệ An

09

Huyện Con Cuông


363

29

Nghệ An

10

Huyện Tân Kỳ


364

29

Nghệ An

11

Huyện Yên Thành


365

29

Nghệ An

12

Huyện Diễn Châu


366

29

Nghệ An

13

Huyện Anh Sơn


367

29

Nghệ An

14

Huyện Đô Lương


368

29

Nghệ An

15

Huyện Thanh Chương


369

29

Nghệ An

16

Huyện Nghi Lộc


370

29

Nghệ An

17

Huyện Nam Đàn


371

29

Nghệ An

18

Huyện Hưng Nguyên


372

29

Nghệ An

19

Huyện Quế Phong


373

29

Nghệ An

20

Thị Xã Thái Hòa


374

29

Nghệ An

21

Thị Xã Hoàng Mai


375

30

Hà Tĩnh

01

Thành phố Hà Tĩnh


376

30

Hà Tĩnh

02

Thị xã Hồng Lĩnh


377

30

Hà Tĩnh

03

Huyện Hương Sơn


378

30

Hà Tĩnh

04

Huyện Đức Thọ


379

30

Hà Tĩnh

05

Huyện Nghi Xuân


380

30

Hà Tĩnh

06

Huyện Can Lộc


381

30

Hà Tĩnh

07

Huyện Hương Khê


382

30

Hà Tĩnh

08

Huyện Thạch Hà


383

30

Hà Tĩnh

09

Huyện Cẩm Xuyên


384

30

Hà Tĩnh

10

Huyện Kỳ Anh


385

30

Hà Tĩnh

11

Huyện Vũ Quang


386

30

Hà Tĩnh

12

Huyện Lộc Hà


387

30

Hà Tĩnh

13

Thị xã Kỳ Anh


388

30

Hà Tĩnh

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


389

31

Quảng Bình

01

Thành phố Đồng Hới


390

31

Quảng Bình

02

Huyện Tuyên Hóa


391

31

Quảng Bình

03

Huyện Minh Hóa


392

31

Quảng Bình

04

Huyện Quảng Trạch


393

31

Quảng Bình

05

Huyện Bố Trạch


394

31

Quảng Bình

06

Huyện Quảng Ninh


395

31

Quảng Bình

07

Huyện Lệ Thủy


396

31
Đọc thêm:  TTTS vào 10 2023: Xem điểm thi lớp 10 THPT Chuyên Sư Phạm Hà Nội 2017

Quảng Bình

08

Thị xã Ba Đồn


397

31

Quảng Bình

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


398

32

Quảng Trị

01

Thành phố Đông Hà


399

32

Quảng Trị

02

Thị xã Quảng Trị


400

32

Quảng Trị

03

Huyện Vĩnh Linh


401

32

Quảng Trị

04

Huyện Gio Linh


402

32

Quảng Trị

05

Huyện Cam Lộ


403

32

Quảng Trị

06

Huyện Triệu Phong


404

32

Quảng Trị

07

Huyện Hải Lăng


405

32

Quảng Trị

08

Huyện Hướng Hóa


406

32

Quảng Trị

09

Huyện Đakrông


407

32

Quảng Trị

10

Huyện đảo Cồn Cỏ


408

32

Quảng Trị

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


409

33

Thừa Thiên -Huế

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


410

33

Thừa Thiên -Huế

01

Thành phố Huế


411

33

Thừa Thiên -Huế

02

Huyện Phong Điền


412

33

Thừa Thiên -Huế

03

Huyện Quảng Điền


413

33

Thừa Thiên -Huế

04

Thị xã Hương Trà


414

33

Thừa Thiên -Huế

05

Huyện Phú Vang


415

33

Thừa Thiên -Huế

06

Thị xã Hương Thủy


416

33

Thừa Thiên -Huế

07

Huyện Phú Lộc


417

33

Thừa Thiên -Huế

08

Huyện Nam Đông


418

33

Thừa Thiên -Huế

09

Huyện A Lưới


419

34

Quảng Nam

01

Thành phố Tam Kỳ


420

34

Quảng Nam

02

Thành phố Hội An


421

34

Quảng Nam

03

Huyện Duy Xuyên


422

34

Quảng Nam

04

Thị xã Điện Bàn


423

34

Quảng Nam

05

Huyện Đại Lộc


424

34

Quảng Nam

06

Huyện Quế Sơn


425

34

Quảng Nam

07

Huyện Hiệp Đức


426

34

Quảng Nam

08

Huyện Thăng Bình


427

34

Quảng Nam

09

Huyện Núi Thành


428

34

Quảng Nam

10

Huyện Tiên Phước


429

34

Quảng Nam

11

Huyện Bắc Trà My


430

34

Quảng Nam

12

Huyện Đông Giang


431

34

Quảng Nam

13

Huyện Nam Giang


432

34

Quảng Nam

14

Huyện Phước Sơn


433

34

Quảng Nam

15

Huyện Nam Trà My


434

34

Quảng Nam

16

Huyện Tây Giang


435

34

Quảng Nam

17

Huyện Phú Ninh


436

34

Quảng Nam

18

Huyện Nông Sơn


437

34

Quảng Nam

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


438

35

Quảng Ngãi

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


439

35

Quảng Ngãi

06

Huyện Mộ Đức


440

35

Quảng Ngãi

05

Huyện Nghĩa Hành


441

35

Quảng Ngãi

04

Huyện Tư Nghĩa


442

35

Quảng Ngãi

01

Huyện Bình Sơn


443

35

Quảng Ngãi

02

Huyện Sơn Tịnh


444

35

Quảng Ngãi

03

Thành phố Quảng Ngãi


445

35

Quảng Ngãi

08

Huyện Ba Tơ


446

35

Quảng Ngãi

09

Huyện Minh Long


447

35

Quảng Ngãi

10

Huyện Sơn Hà


448

35

Quảng Ngãi

11

Huyện Sơn Tây


449

35

Quảng Ngãi

12

Huyện Trà Bồng


450

35

Quảng Ngãi

14

Huyện Lý Sơn


451

35

Quảng Ngãi

07

Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020)


452

35

Quảng Ngãi

15

Thị xã Đức Phổ


453

35

Quảng Ngãi

13

Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020)


454

36

Kon Tum

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


455

36

Kon Tum

01

Thành phố Kon Tum


456

36

Kon Tum

02

Huyện ĐĂK GLEI


457

36

Kon Tum

03

Huyện Ngọc Hồi


458

36

Kon Tum

04

Huyện Đăk Tô


459

36

Kon Tum

05

Huyện Sa Thầy


460

36

Kon Tum

06

Huyện Kon Plông


461

36

Kon Tum

07

Huyện Đăk Hà


462

36

Kon Tum

08

Huyện Kon Rẫy


463

36

Kon Tum

09

Huyện Tu Mơ Rông


464

36

Kon Tum

10

Huyện IA H’DRAI


465

37

Bình Định

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


466

37

Bình Định

01

Thành phố Quy Nhơn


467

37

Bình Định

02

Huyện An Lão


468

37

Bình Định

03

Huyện Hoài Ân


469

37

Bình Định

04

Huyện Hoài Nhơn


470

37

Bình Định

05

Huyện Phù Mỹ


471

37

Bình Định

06

Huyện Phù Cát


472

37

Bình Định

07

Huyện Vĩnh Thạnh


473

37

Bình Định

08

Huyện Tây Sơn


474

37

Bình Định

09

Huyện Vân Canh


475

37

Bình Định

10

Thị xã An Nhơn


476

37

Bình Định

11

Huyện Tuy Phước


477

38

Gia Lai

01

Thành phố Pleiku


478

38

Gia Lai

02

Huyện Chư Păh


479

38

Gia Lai

03

Huyện Mang Yang


480

38

Gia Lai

04

Huyện KBang


481

38

Gia Lai

05

Thị xã An Khê


482

38

Gia Lai

06

Huyện Kông Chro


483

38

Gia Lai

07

Huyện Đức Cơ


484

38

Gia Lai

08

Huyện Chư Prông


485

38

Gia Lai

09

Huyện Chư Sê


486

38

Gia Lai

10

Thị xã Ayun Pa


487

38

Gia Lai

11

Huyện Krông Pa


488

38

Gia Lai

12

Huyện Ia Grai


489

38

Gia Lai

13

Huyện Đak Đoa


490

38

Gia Lai

14

Huyện Ia Pa


491

38

Gia Lai

15

Huyện Đak Pơ


492

38

Gia Lai

16

Huyện Phú Thiện


493

38

Gia Lai

17

Huyện Chư Pưh


494

38

Gia Lai

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


495

39

Phú Yên

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


496

39

Phú Yên

01

Thành phố Tuy Hòa


497

39

Phú Yên

02

Huyện Đồng Xuân


498

39

Phú Yên

03

Thị Xã Sông Cầu


499

39

Phú Yên

04

Huyện Tuy An


500

39

Phú Yên

05

Huyện Sơn Hòa


501

39

Phú Yên

06

Huyện Sông Hinh


502

39

Phú Yên

08

Huyện Phú Hòa


503

39

Phú Yên

09

Huyện Tây Hòa


504

39

Phú Yên

07

H.  Đông Hòa


505

39

Phú Yên

10

Thị xã Đông Hòa


506

40

Đắk Lắk

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


507

40

Đắk Lắk

02

Huyện Ea H’Leo


508

40

Đắk Lắk

04

Huyện Krông Năng


509

40

Đắk Lắk

05

Huyện Ea Súp


510

40

Đắk Lắk

06

Huyện Cư M’gar


511

40

Đắk Lắk

07

Huyện Krông Pắc


512

40

Đắk Lắk

08

Huyện Ea Kar


513

40

Đắk Lắk

09

Huyện M’Đrắk


514

40

Đắk Lắk

10

Huyện Krông Ana


515

40

Đắk Lắk

11

Huyện Krông Bông


516

40

Đắk Lắk

12

Huyện Lắk


517

40

Đắk Lắk

13

Huyện Buôn Đôn


518

40

Đắk Lắk

14

Huyện Cư Kuin


519

40

Đắk Lắk

15

Thị Xã Buôn Hồ


520

40

Đắk Lắk

03

Huyện Krông Buk


521

40

Đắk Lắk

01

Thành phố Buôn Ma Thuột


522

41

Khánh Hoà

05

Huyện Khánh Vĩnh


523

41

Khánh Hoà

07

Huyện Khánh Sơn


524

41

Khánh Hoà

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


525

41

Khánh Hoà

01

Thành phố Nha Trang


526

41

Khánh Hoà

02

Huyện Vạn Ninh


527

41

Khánh Hoà

03

Thị xã Ninh Hòa


528

41

Khánh Hoà

04

Huyện Diên Khánh


529

41

Khánh Hoà

06

Thành phố Cam Ranh


530

41

Khánh Hoà

09

Huyện Cam Lâm


531

41

Khánh Hoà

08

Huyện đảo Trường Sa


532

42

Lâm Đồng

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


533

42

Lâm Đồng

12

Huyện Đam Rông


534

42

Lâm Đồng

11

Huyện Bảo Lâm


535

42

Lâm Đồng

10

Huyện Lâm Hà


536

42

Lâm Đồng

09

Huyện Cát Tiên


537

42

Lâm Đồng

08

Huyện Đạ Tẻh


538

42

Lâm Đồng

07

Huyện Đạ Huoai


539

42

Lâm Đồng

06

Huyện Lạc Dương


540

42

Lâm Đồng

05

Huyện Đơn Dương


541

42

Lâm Đồng

04

Huyện Di Linh


542

42

Lâm Đồng

03

Huyện Đức Trọng


543

42

Lâm Đồng

02

Thành phố Bảo Lộc


544

42

Lâm Đồng

01

Thành phố Đà Lạt


545

43

Bình Phước

02

Huyện Đồng Phú


546

43

Bình Phước

03

Huyện Chơn Thành


547

43

Bình Phước

04

Thị xã Bình Long


548

43

Bình Phước

05

Huyện Lộc Ninh


549

43

Bình Phước

06

Huyện Bù Đốp


550

43

Bình Phước

07

Thị xã Phước Long


551

43

Bình Phước

08

Huyện Bù Đăng


552

43

Bình Phước

09

Huyện Hớn Quản


553

43

Bình Phước

10

Huyện Bù Gia Mập


554

43

Bình Phước

11

Huyện Phú Riềng


555

43

Bình Phước

01

Thành phố Đồng Xoài


556

43

Bình Phước

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


557

44

Bình Dương

10

Thành phố Thuận An


558

44

Bình Dương

11

Thành phố Dĩ An


559

44

Bình Dương

02

Thị xã Bến Cát


560

44

Bình Dương

03

Thị xã Tân Uyên


561

44

Bình Dương

04

Thị xã Thuận An


562

44

Bình Dương

05

Thị xã Dĩ An


563

44

Bình Dương

06

Huyện Phú Giáo


564

44

Bình Dương

08

Huyện Bắc Tân Uyên


565

44

Bình Dương

01

Thành phố Thủ Dầu Một


566

44

Bình Dương

07

Huyện Dầu Tiếng


567

44

Bình Dương

09

Huyện Bàu Bàng


568

45

Ninh Thuận

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


569

45

Ninh Thuận

01

Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm


570

45

Ninh Thuận

02

Huyện Ninh Sơn


571

45

Ninh Thuận

03

Huyện Ninh Hải


572

45

Ninh Thuận

04

Huyện Ninh Phước


573

45

Ninh Thuận

06

Huyện Thuận Bắc


574

45

Ninh Thuận

07

Huyện Thuận Nam


575

45

Ninh Thuận

05

Huyện Bác ái


576

46

Tây Ninh

06

Huyện Hòa Thành (trước 01/02/2020)


577

46

Tây Ninh

09

Huyện Trảng Bàng (trước 01/02/2020)


578

46

Tây Ninh

10

Thị xã Hòa Thành (từ 01/02/2020)


579

46

Tây Ninh

11

Thị xã Trảng Bàng (từ 01/02/2020)


580

46

Tây Ninh

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


581

46

Tây Ninh

01

Thành phố Tây Ninh


582

46

Tây Ninh

02

Huyện Tân Biên


583

46

Tây Ninh

03

Huyện Tân Châu


584

46

Tây Ninh

04

Huyện Dương Minh Châu


585

46

Tây Ninh

05

Huyện Châu Thành


586

46

Tây Ninh

07

Huyện Bến Cầu


587

46

Tây Ninh

08

Huyện Gò Dầu


588

47

Bình Thuận

01

Thành phố Phan Thiết


589

47

Bình Thuận

02

Huyện Tuy Phong


590

47

Bình Thuận

04

Huyện Hàm Thuận Bắc


591

47

Bình Thuận

10

Thị xã La Gi


592

47

Bình Thuận

05

Huyện Hàm Thuận Nam


593

Đọc thêm:  TTTS vào 10 2023: Đã có điểm thi vào lớp 10 Bình Dương năm 2018

47

Bình Thuận

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


594

47

Bình Thuận

03

Huyện Bắc Bình


595

47

Bình Thuận

06

Huyện Hàm Tân


596

47

Bình Thuận

07

Huyện Đức Linh


597

47

Bình Thuận

08

Huyện Tánh Linh


598

47

Bình Thuận

09

Huyện đảo Phú Quý


599

48

Đồng Nai

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


600

48

Đồng Nai

01

Thành phố Biên Hòa


601

48

Đồng Nai

02

Huyện Vĩnh Cửu


602

48

Đồng Nai

03

Huyện Tân Phú


603

48

Đồng Nai

04

Huyện Định Quán


604

48

Đồng Nai

05

Huyện Thống Nhất


605

48

Đồng Nai

07

Huyện Xuân Lộc


606

48

Đồng Nai

08

Huyện Long Thành


607

48

Đồng Nai

09

Huyện Nhơn Trạch


608

48

Đồng Nai

10

Huyện Trảng Bom


609

48

Đồng Nai

11

Huyện Cẩm Mỹ


610

48

Đồng Nai

06

Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019)


611

48

Đồng Nai

13

Thành phố Long Khánh


612

49

Long An

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


613

49

Long An

01

Thành phố Tân An


614

49

Long An

02

Huyện Vĩnh Hưng


615

49

Long An

03

Huyện Mộc Hóa


616

49

Long An

04

Huyện Tân Thạnh


617

49

Long An

05

Huyện Thạnh Hóa


618

49

Long An

06

Huyện Đức Huệ


619

49

Long An

07

Huyện Đức Hòa


620

49

Long An

08

Huyện Bến Lức


621

49

Long An

09

Huyện Thủ Thừa


622

49

Long An

10

Huyện Châu Thành


623

49

Long An

11

Huyện Tân Trụ


624

49

Long An

12

Huyện Cần Đước


625

49

Long An

13

Huyện Cần Giuộc


626

49

Long An

14

Huyện Tân Hưng


627

49

Long An

15

Thị xã Kiến Tường


628

50

Đồng Tháp

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


629

50

Đồng Tháp

01

Huyện Châu Thành


630

50

Đồng Tháp

02

Huyện Lai Vung


631

50

Đồng Tháp

03

Huyện Lấp Vò


632

50

Đồng Tháp

04

Thành phố Sa Đéc


633

50

Đồng Tháp

05

Thành phố Cao Lãnh


634

50

Đồng Tháp

06

Huyện Cao Lãnh


635

50

Đồng Tháp

07

Huyện Tháp Mười


636

50

Đồng Tháp

08

Huyện Tam Nông


637

50

Đồng Tháp

09

Huyện Thanh Bình


638

50

Đồng Tháp

10

Thị xã Hồng Ngự


639

50

Đồng Tháp

11

Huyện Hồng Ngự


640

50

Đồng Tháp

12

Huyện Tân Hồng


641

51

An Giang

01

Thành phố Long Xuyên


642

51

An Giang

02

Thành phố Châu Đốc


643

51

An Giang

03

Huyện An Phú


644

51

An Giang

04

Thị xã Tân Châu


645

51

An Giang

05

Huyện Phú Tân


646

51

An Giang

08

Huyện Châu Phú


647

51

An Giang

09

Huyện Chợ Mới


648

51

An Giang

10

Huyện Châu Thành


649

51

An Giang

11

Huyện Thoại Sơn


650

51

An Giang

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


651

51

An Giang

06

Huyện Tịnh Biên


652

51

An Giang

07

Huyện Tri Tôn


653

52

Bà Rịa-Vũng Tàu

06

Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành)


654

52

Bà Rịa-Vũng Tàu

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


655

52

Bà Rịa-Vũng Tàu

02

Thành phố Bà Rịa


656

52

Bà Rịa-Vũng Tàu

03

Huyện Xuyên Mộc


657

52

Bà Rịa-Vũng Tàu

04

Huyện Long Điền


658

52

Bà Rịa-Vũng Tàu

05

Huyện Côn Đảo


659

52

Bà Rịa-Vũng Tàu

07

Huyện Châu Đức


660

52

Bà Rịa-Vũng Tàu

08

Huyện Đất Đỏ


661

52

Bà Rịa-Vũng Tàu

01

Thành phố Vũng Tàu


662

53

Tiền Giang

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


663

53

Tiền Giang

01

Thành phố Mỹ Tho


664

53

Tiền Giang

02

Thị xã Gò Công


665

53

Tiền Giang

03

Huyện Cái Bè


666

53

Tiền Giang

04

Huyện Cai Lậy


667

53

Tiền Giang

05

Huyện Châu Thành


668

53

Tiền Giang

06

Huyện Chợ Gạo


669

53

Tiền Giang

07

Huyện Gò Công Tây


670

53

Tiền Giang

08

Huyện Gò Công Đông


671

53

Tiền Giang

09

Huyện Tân Phước


672

53

Tiền Giang

11

Thị xã Cai Lậy


673

53

Tiền Giang

10

Huyện Tân Phú Đông


674

54

Kiên Giang

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


675

54

Kiên Giang

01

Thành phố Rạch Giá


676

54

Kiên Giang

03

Huyện Kiên Lương


677

54

Kiên Giang

04

Huyện Hòn Đất


678

54

Kiên Giang

05

Huyện Tân Hiệp


679

54

Kiên Giang

06

Huyện Châu Thành


680

54

Kiên Giang

07

Huyện Giồng Riềng


681

54

Kiên Giang

08

Huyện Gò Quao


682

54

Kiên Giang

09

Huyện An Biên


683

54

Kiên Giang

10

Huyện An Minh


684

54

Kiên Giang

11

Huyện Vĩnh Thuận


685

54

Kiên Giang

12

Huyện Phú Quốc


686

54

Kiên Giang

13

Huyện Kiên Hải


687

54

Kiên Giang

14

Huyện U Minh Thượng


688

54

Kiên Giang

15

Huyện Giang Thành


689

54

Kiên Giang

02

Thành phố Hà Tiên


690

55

Cần Thơ

03

Quận Cái Răng


691

55

Cần Thơ

04

Quận Ô Môn


692

55

Cần Thơ

05

Huyện Phong Điền


693

55

Cần Thơ

06

Huyện Cờ Đỏ


694

55

Cần Thơ

07

Huyện Vĩnh Thạnh


695

55

Cần Thơ

08

Quận Thốt Nốt


696

55

Cần Thơ

09

Huyện Thới Lai


697

55

Cần Thơ

01

Quận Ninh Kiều


698

55

Cần Thơ

02

Quận Bình Thủy


699

55

Cần Thơ

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


700

56

Bến Tre

08

Huyện Thạnh Phú


701

56

Bến Tre

01

Thành phố Bến Tre


702

56

Bến Tre

02

Huyện Châu Thành


703

56

Bến Tre

03

Huyện Chợ Lách


704

56

Bến Tre

04

Huyện Mỏ Cày Bắc


705

56

Bến Tre

05

Huyện Giồng Trôm


706

56

Bến Tre

06

Huyện Bình Đại


707

56

Bến Tre

07

Huyện Ba Tri


708

56

Bến Tre

09

Huyện Mỏ Cày Nam


709

56

Bến Tre

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


710

57

Vĩnh Long

01

Thành phố Vĩnh Long


711

57

Vĩnh Long

02

Huyện Long Hồ


712

57

Vĩnh Long

03

Huyện Mang Thít


713

57

Vĩnh Long

04

Thị xã Bình Minh


714

57

Vĩnh Long

05

Huyện Tam Bình


715

57

Vĩnh Long

06

Huyện Trà Ôn


716

57

Vĩnh Long

07

Huyện Vũng Liêm


717

57

Vĩnh Long

08

Huyện Bình Tân


718

57

Vĩnh Long

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


719

58

Trà Vinh

01

Thành phố Trà Vinh


720

58

Trà Vinh

02

Huyện Càng Long


721

58

Trà Vinh

03

Huyện Cầu Kè


722

58

Trà Vinh

04

Huyện Tiểu Cần


723

58

Trà Vinh

05

Huyện Châu Thành


724

58

Trà Vinh

06

Huyện Trà Cú


725

58

Trà Vinh

07

Huyện Cầu Ngang


726

58

Trà Vinh

08

Huyện Duyên Hải


727

58

Trà Vinh

09

Thị xã Duyên Hải


728

59

Sóc Trăng

01

Thành phố Sóc Trăng


729

59

Sóc Trăng

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


730

59

Sóc Trăng

03

Huyện Mỹ Tú


731

59

Sóc Trăng

04

Huyện Mỹ Xuyên


732

59

Sóc Trăng

05

Huyện Thạnh Trị


733

59

Sóc Trăng

06

Huyện Long Phú


734

59

Sóc Trăng

10

Huyện Châu Thành


735

59

Sóc Trăng

07

Thị xã Vĩnh Châu


736

59

Sóc Trăng

08

Huyện Cù Lao Dung


737

59

Sóc Trăng

09

Thị xã Ngã Năm


738

59

Sóc Trăng

11

Huyện Trần Đề


739

59

Sóc Trăng

02

Huyện Kế Sách


740

60

Bạc Liêu

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


741

60

Bạc Liêu

01

Thành phố Bạc Liêu


742

60

Bạc Liêu

02

Huyện Vĩnh Lợi


743

60

Bạc Liêu

03

Huyện Hồng Dân


744

60

Bạc Liêu

04

Thị xã Giá Rai


745

60

Bạc Liêu

05

Huyện Phước Long


746

60

Bạc Liêu

06

Huyện Đông Hải


747

60

Bạc Liêu

07

Huyện Hòa Bình


748

61

Cà Mau

03

Huyện U Minh


749

61

Cà Mau

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


750

61

Cà Mau

01

Thành phố Cà Mau


751

61

Cà Mau

02

Huyện Thới Bình


752

61

Cà Mau

04

Huyện Trần Văn Thời


753

61

Cà Mau

05

Huyện Cái Nước


754

61

Cà Mau

06

Huyện Đầm Dơi


755

61

Cà Mau

07

Huyện Ngọc Hiển


756

61

Cà Mau

08

Huyện Năm Căn


757

61

Cà Mau

09

Huyện Phú Tân


758

62

Điện Biên

09

Huyện Mường Ảng


759

62

Điện Biên

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


760

62

Điện Biên

01

Thành phố Điện Biên Phủ


761

62

Điện Biên

02

Thị xã Mường Lay


762

62

Điện Biên

03

Huyện Điện Biên


763

62

Điện Biên

04

Huyện Tuần Giáo


764

62

Điện Biên

05

Huyện Mường Chà


765

62

Điện Biên

06

Huyện Tủa Chùa


766

62

Điện Biên

07

Huyện Điện Biên Đông


767

62

Điện Biên

08

Huyện Mường Nhé


768

62

Điện Biên

10

Huyện Nậm Pồ


769

63

Đăk Nông

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


770

63

Đăk Nông

08

Huyện Tuy Đức


771

63

Đăk Nông

07

Huyện Đăk GLong


772

63

Đăk Nông

06

Huyện Krông Nô


773

63

Đăk Nông

05

Huyện Đăk Song


774

63

Đăk Nông

04

Huyện Cư Jút


775

63

Đăk Nông

03

Huyện Đăk Mil


776

63

Đăk Nông

02

Huyện Đăk R’Lấp


777

63

Đăk Nông

01

Thành phố Gia Nghĩa


778

64

Hậu Giang

09

Thành phố Ngã Bảy


779

64

Hậu Giang

01

Thành phố Vị Thanh


780

64

Hậu Giang

02

Huyện Vị Thủy


781

64

Hậu Giang

03

Huyện Long Mỹ


782

64

Hậu Giang

04

Huyện Phụng Hiệp


783

64

Hậu Giang

05

Huyện Châu Thành


784

64

Hậu Giang

06

Huyện Châu Thành A


785

64

Hậu Giang

07

Thị xã Ngã Bảy


786

64

Hậu Giang

08

Thị xã Long Mỹ


787

65

Cục nhà trường

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


788

65

Cục nhà trường

02

Cục Nhà trường – Đồng Nai


789

65

Cục nhà trường

01

Cục Nhà trường – Hà Nội


Related Posts