Đại học – Bình thường 2,5 năm |
Nội dung bộ sưu tập |
Ngành Kỹ thuật, Du lịch, Khách sạn và Dịch vụ ăn uống |
Khoa Kinh tế, Ngoại ngữ và Thương mại điện tử |
Học phí (18 tín chỉ) |
5.634.000 đồng Việt Nam |
4.680.000 VNĐ |
Các khoản phải thu tạm thời khác |
858.220 Đồng Việt Nam |
858.220 Đồng Việt Nam |
Phí vào cửa |
30.000 đồng |
30.000 đồng |
tất cả |
6.552.220 Đồng Việt Nam |
5,568,220 Việt Nam Đồng |
Cao đẳng hệ chính quy, đào tạo từ xa, tự học kèm |
Nội dung bộ sưu tập |
Ngành Kỹ thuật, Du lịch, Khách sạn và Dịch vụ ăn uống |
Khoa Kinh tế, Ngoại ngữ và Thương mại điện tử |
Học phí (18 tín chỉ) |
6.750.000 VNĐ |
5.616.000 đồng Việt Nam |
Các khoản phải thu tạm thời khác |
858.220 Đồng Việt Nam |
858.220 Đồng Việt Nam |
Phí vào cửa |
30.000 đồng |
30.000 đồng |
tất cả |
7.638.220 Đồng Việt Nam |
6.504.220 Đồng Việt Nam |
Hệ cao đẳng – chất lượng cao
|
Nội dung bộ sưu tập |
kỹ thuật, du lịch, khách sạn, nhà hàng |
Khoa Kinh tế, Khoa Ngoại ngữ, Khoa Thương mại điện tử |
Học phí (18 tín chỉ) |
6.750.000 VNĐ |
5.616.000 đồng Việt Nam |
Các khoản phải thu tạm thời khác |
858.220 Đồng Việt Nam |
858.220 Đồng Việt Nam |
Phí vào cửa |
30.000 đồng |
30.000 đồng |
tất cả |
7.638.220 Đồng Việt Nam |
6.504.220 Đồng Việt Nam |
Hệ thống đại học chất lượng cao song song với Vinfast
|
Nội dung bộ sưu tập |
nhóm kỹ thuật |
|
Học phí (18 tín chỉ) |
7.500.000 VNĐ |
|
Các khoản phải thu tạm thời khác |
858.220 Đồng Việt Nam |
|
Phí vào cửa |
30.000 đồng |
|
tất cả |
8.388.220 Đồng Việt Nam |
|
Thực tập tốt nghiệp hệ đại học chất lượng cao Nhật Bản
|
Nội dung bộ sưu tập |
Khoa Kỹ thuật, Khoa Kinh tế, Khoa Ngoại ngữ |
|
Học phí (18 tín chỉ) |
7.500.000 VNĐ |
|
Các khoản phải thu tạm thời khác |
858.220 Đồng Việt Nam |
|
Phí vào cửa |
30.000 đồng |
|
tất cả |
8.388.220 Đồng Việt Nam |
|
Hệ thống Cao đẳng Liên kết Quốc tế Cao đẳng Thành phố Glasgow (Anh)
|
Nội dung bộ sưu tập |
Trường Kỹ thuật, Trường Ngoại ngữ |
Khoa Kinh tế, Khoa Ngoại ngữ, Khoa Thương mại điện tử |
Học phí (18 tín chỉ) |
8.128.000 VNĐ |
|
Các khoản phải thu tạm thời khác |
858.220 Đồng Việt Nam |
|
Phí vào cửa |
30.000 đồng |
|
tất cả |
9.016.220 Việt Nam Đồng |
|
Hệ thống đại học liên kết
|
Nội dung bộ sưu tập |
kỹ thuật, du lịch, khách sạn, nhà hàng |
Khoa Kinh tế, Khoa Ngoại ngữ, Khoa Thương mại điện tử |
Học phí (18 tín chỉ) |
7.866.000 đồng Việt Nam |
6.534.000 Đồng Việt Nam |
Các khoản phải thu tạm thời khác |
858.220 Đồng Việt Nam |
858.220 Đồng Việt Nam |
Phí vào cửa |
100.000 đồng |
100.000 đồng |
tất cả |
8.824.220 Đồng Việt Nam |
7.492.220 Đồng Việt Nam |
hệ đại học 4 năm
|
Nội dung bộ sưu tập |
kỹ thuật, du lịch, khách sạn, nhà hàng |
Khoa Kinh tế, Khoa Ngoại ngữ, Khoa Thương mại điện tử |
Học phí (18 tín chỉ) |
4.914.000 Đồng Việt Nam
|
4.140.000 Đồng Việt Nam |
Các khoản phải thu tạm thời khác |
908.220 Đồng Việt Nam |
908.220 Đồng Việt Nam |
Phí vào cửa |
30.000 đồng |
30.000 đồng |
tất cả |
5,852,220 Việt Nam Đồng |
5,078,220 Việt Nam Đồng |
Trung cấp – chính quy 1 năm 3 tháng
|
Nội dung bộ sưu tập |
Ngành Kỹ thuật, Du lịch, Khách sạn và Dịch vụ ăn uống |
Khoa Kinh tế, Ngoại ngữ và Thương mại điện tử |
Học phí (18 tín chỉ) |
4.914.000 Đồng Việt Nam |
4.140.000 Đồng Việt Nam |
Các khoản phải thu tạm thời khác |
908.220 Đồng Việt Nam |
908.220 Đồng Việt Nam |
Phí vào cửa |
30.000 đồng |
100.000 đồng |
tất cả |
5,852,220 Việt Nam Đồng |
5,078,220 Việt Nam Đồng |